Có 1 kết quả:

微安 wēi ān ㄨㄟ ㄚㄋ

1/1

wēi ān ㄨㄟ ㄚㄋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) microampere (one millionth of amp)
(2) also written 微安培

Bình luận 0